Từ "phá ngang" trong tiếng Việt có nghĩa là bỏ dở một việc gì đó, thường là việc học, để làm một việc khác, thường là kiếm tiền hoặc theo đuổi một nghề nào đó. Cách sử dụng từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, vì nó chỉ ra rằng người đó không hoàn thành việc học tập hoặc không theo đuổi con đường học vấn một cách nghiêm túc.
Ví dụ sử dụng:
"Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng phá ngang việc học để theo đuổi đam mê khởi nghiệp, nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc họ phải đối mặt với nhiều rủi ro."
(Nhiều thanh niên ngày nay bỏ dở việc học để theo đuổi khởi nghiệp, nhưng điều đó cũng có thể mang lại nhiều rủi ro.)
Phân biệt biến thể và cách sử dụng khác:
Có thể sử dụng từ "phá ngang" trong các trường hợp khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh việc bỏ dở việc học hoặc công việc mà không hoàn thành.
Cách nói này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "bỏ học," "ngừng lại" - nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, vì "bỏ học" chỉ đơn thuần là không tiếp tục học mà không nhất thiết là để kiếm nghề.
Từ đồng nghĩa: "gián đoạn," "ngắt quãng" - cũng có thể diễn tả việc không liên tục trong một quá trình, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "phá ngang."
Từ liên quan:
Học vấn: liên quan đến việc học tập, kiến thức.
Nghề nghiệp: công việc mà một người thực hiện để kiếm sống.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "phá ngang," hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp và người nghe hiểu rõ rằng đó là một hành động không được khuyến khích trong nhiều trường hợp.
Từ này có thể mang ý nghĩa chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực đối với một quyết định không hoàn thành việc học tập.