Characters remaining: 500/500
Translation

phá ngang

Academic
Friendly

Từ "phá ngang" trong tiếng Việt có nghĩabỏ dở một việc đó, thường việc học, để làm một việc khác, thường kiếm tiền hoặc theo đuổi một nghề nào đó. Cách sử dụng từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng người đó không hoàn thành việc học tập hoặc không theo đuổi con đường học vấn một cách nghiêm túc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Cậu ấy đã phá ngang việc học đại học để mở quán cà phê."
    • (Người này đã bỏ học giữa chừng để bắt đầu kinh doanh quán cà phê.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiều bạn trẻ hiện nay xu hướng phá ngang việc học để theo đuổi đam mê khởi nghiệp, nhưng điều đó cũng đồng nghĩa với việc họ phải đối mặt với nhiều rủi ro."
    • (Nhiều thanh niên ngày nay bỏ dở việc học để theo đuổi khởi nghiệp, nhưng điều đó cũng có thể mang lại nhiều rủi ro.)
Phân biệt biến thể cách sử dụng khác:
  • Có thể sử dụng từ "phá ngang" trong các trường hợp khác nhau, nhưng chủ yếu vẫn xoay quanh việc bỏ dở việc học hoặc công việc không hoàn thành.
  • Cách nói này thường được dùng trong bối cảnh giáo dục, nghề nghiệp sự phát triển cá nhân.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "bỏ học," "ngừng lại" - nhưng không hoàn toàn giống nghĩa, "bỏ học" chỉ đơn thuần không tiếp tục học không nhất thiết để kiếm nghề.
  • Từ đồng nghĩa: "gián đoạn," "ngắt quãng" - cũng có thể diễn tả việc không liên tục trong một quá trình, nhưng không nhất thiết mang nghĩa tiêu cực như "phá ngang."
Từ liên quan:
  • Học vấn: liên quan đến việc học tập, kiến thức.
  • Nghề nghiệp: công việc một người thực hiện để kiếm sống.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phá ngang," hãy chắc chắn rằng ngữ cảnh phù hợp người nghe hiểu rằng đó một hành động không được khuyến khích trong nhiều trường hợp.
  • Từ này có thể mang ý nghĩa chỉ trích hoặc đánh giá tiêu cực đối với một quyết định không hoàn thành việc học tập.
  1. Bỏ học nửa chừng để kiếm nghề làm.

Comments and discussion on the word "phá ngang"